1. メリー リスマス!(クリスマスおめでとう!)

Meri-kurisumasu!

Chúc mừng Giáng Sinh!

 2. ハッピー メリー クリスマス!

Happi meri-kurisumasu! 

Chúc Giáng Sinh vui vẻ!

chúc noel bằng tiếng nhật

3. クリスマスの幸運を心よりお祈りいたします。

Kurisumasu no koun wo kokoro yori onori itashimasu.

Tận đáy lòng tôi xin cầu chúc bạn có ngày Giáng Sinh đầy vận may! (dạng kính ngữ)

4. クリスマスの幸運をお祈りします。

Kurisumasu no koun wo onorimasu!

Chúc bạn Giáng Sinh đầy may mắn!

chúc mừng giáng sinh bằng tiếng nhật

5. あなたにとって楽しいクリスマスでありますように。

Anata nitotte tanoshii kurisumasu de arimasu youni

Xin chúc bạn có một mùa Giáng Sinh vui vẻ!

6.  楽しく、幸せなクリスマスでありますように。

Tanoshiku, shiawasena kurisumasu de arimasu youni

Chúc bạn có mùa Giáng Sinh hạnh phúc và vui vẻ!

từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Giáng Sinh